Có 1 kết quả:
自食其力 zì shí qí lì ㄗˋ ㄕˊ ㄑㄧˊ ㄌㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to eat off one's own strength (idiom)
(2) fig. to stand on one's own feet
(3) to earn one's own living
(2) fig. to stand on one's own feet
(3) to earn one's own living
Bình luận 0