Có 1 kết quả:

自食其力 zì shí qí lì ㄗˋ ㄕˊ ㄑㄧˊ ㄌㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. to eat off one's own strength (idiom)
(2) fig. to stand on one's own feet
(3) to earn one's own living

Bình luận 0